Có 2 kết quả:
二級 èr jí ㄦˋ ㄐㄧˊ • 二级 èr jí ㄦˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grade 2
(2) second class
(3) category B
(2) second class
(3) category B
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grade 2
(2) second class
(3) category B
(2) second class
(3) category B
Bình luận 0